Haoducltd - haoducltd.com - xe cẩu cho thuê - HYDRAULIC CRANE
General Information:
Latest News:
Tadano Cranes Global Products & Services 26 Jul 2013 | 08:14 am
Từ vựng xnk_9 15 Jul 2013 | 06:45 pm
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng) C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồ...
Commercial Correspondence- THƯ TÍN THƯƠNG MẠI 5 Jul 2013 | 04:23 pm
Commercial Correspondence- THƯ TÍN THƯƠNG MẠI Business letter- Order MẪU CÂU BT3-204 1. Thank you for your offer dated 1 December and we agree on your stated terms and conditions. 2. We would like to ...
1. Từ vựng cơ khí vần L 14 Jun 2013 | 06:15 pm
1. side lamp = đèn bên hông 2. socket lamp or holder = đui đèn, lỗ cắm bóng đèn 3. trimmer lamp = núm đổi ánh sáng đèn pha và cốt 4. landing gear = bánh đỡ: bánh xe có thể co lại được dùng để đỡ đầu s...
Từ vựng cơ khí vần L 14 Jun 2013 | 06:06 pm
1. labour = lao động, công việc 2. lack = thiếu , vắng 3. ladder = cái thang 4. lag = sự chậm trễ 5. admission lag = rút, nạp chậm 6. brusnes lag = sự cân trễ chổi than ( máy phát điện 7. ignition lag...
Mercedes-Benz A-Class: Mũi Tên A-Volution 13 Jun 2013 | 02:29 pm
Dân Việt – A-Class – mẫu xe được giới trẻ trông chờ đã xuất hiện ở Việt Nam. A-Class thừa hưởng tinh hoa từ những người anh đầy kiêu hãnh của Mercedes-Benz. Ngay khi ra mắt, A-Class đã đạt được hàng...
Toyota Corolla 2014 Chính Thức Xuất Hiện 13 Jun 2013 | 02:18 pm
Dòng sedan bán chạy nhất thế giới của Toyota, thế hệ 2014 đã chính thức xuất hiện chỉ ít giờ trước khi ra mắt tại Mỹ… Corolla 2014 mang hình ảnh mới mẻ, từ ngoại hình cho đến thiết kế và trang bị nội ...
1. Từ vựng cơ khí vần O 13 Jun 2013 | 11:50 am
1. oil filter = bộ lọc dầu 2. oil filter element = lõi lọc dầu, ruột bình lọc dầu 3. oil gauge = thước đo, ống đo mực dầu 4. oil groove = rãnh dẫn dầu trong gối đỡ để làm trơn trục khuỷu 5. oil gun = ...
Từ vựng cơ khí vần E 13 Jun 2013 | 11:35 am
1. earth moving = sự chuyên chở đất 2. earth moving unit = dụng cụ chuyên chở, khai thác đất 3. earth return system = hệ thống đường dây về trung hòa 4. earth wire = dây trung hòa, dây nguội 5. eccent...
Từ điển cơ khí vần P 13 Jun 2013 | 11:14 am
1. pack a cup with grease = cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn 2. packing bolt = bù loong siết chặt 3. packing box = hộp ép kín 4. packing disk = đĩa ép kín 5. hydraulic piston packing = vòng lót kín pi...